
A.K.A Nadia (2015)
← Back to main
Translations 7
Czech (cs-CZ) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
A.K.A Nadia |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Po setkání s dávným přítelem dostane úspěšná choreografka strach, že vyjde najevo její skutečná identita a pečlivě vybudovaný život se jí rozsype pod rukama. |
|
||||
|
Dutch; Flemish (nl-NL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
A.K.A Nadia |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Een choreografe zoekt contact met een oude vlam, maar een 20 jaar oud geheim dreigt haar ware identiteit te onthullen en haar zorgvuldig opgebouwde leven te verwoesten. |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
A.K.A Nadia |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Maya is a happily married mother of two. She is a successful choreographer and everything seems to be perfect...but this life is a lie. Unbeknownst to her family and everyone around her, she has a hidden past. |
|
||||
|
French (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
A.K.A Nadia |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Maya, mère de deux enfants et épouse épanouie, est une chorégraphe à succès et tout semble parfait... Sauf que sa vie est un mensonge. Inconnu de sa famille et de ceux qui l'entourent, Maya cache un lourd passé... |
|
||||
|
Hebrew (he-IL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
נדיה: שם זמני |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
מאיה גולדווסר היא כוריאוגרפית של להקת מחול ירושלמית בה חברים רקדנים יהודים ופלשתינים. נדיה כאביר היא נערה צעירה אשר נישאה בסתר לאהובה נימר, פעיל בתנועת שחרור פלשתינית, ברחה איתו ללונדון, וכשנעצר ונעלם נותרה ללא דבר. לחיבור המפתיע בין שתי הגיבורות השפעה מרחיקת לכת ומטלטלת עליהן ועל משפחותיהן. |
|
||||
|
Russian (ru-RU) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Надя — временное имя |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Майя живёт в Иерусалиме вместе с мужем и детьми. У неё собственная хореографическая студия, которая считается одной из лучших в городе. Её любящий муж Йоав продвигается по карьерной лестнице в сфере политики. Однако никто не подозревает, что за ширмой счастливой и тихой жизни представительницы еврейского среднего класса Майя прячет большой секрет своего прошлого. |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cuộc Sống Tha Hương |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Maya là một người mẹ hạnh phúc của hai người con. Cô ấy là một biên đạo múa thành công và mọi thứ dường như hoàn hảo, nhưng cuộc sống này là một lời nói dối. Gia đình và mọi người xung quanh không hề biết cô có một quá khứ ẩn giấu. |
|
||||
|