Translations 17
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cities of Last Things |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Three key events during three different time periods, in three seasons, and on three nights culminate to change the life of Zhang Dong Ling. |
|
||||
|
Bulgarian (bg-BG) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Градът на последните неща |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Три необикновени нощи в живота на един обикновен човек - всяка с различна жена, всяка от които променя своето съществуване за добро. |
|
||||
|
Chinese (zh-HK) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
幸福城市 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
無論是中年撞見妻子紅杏出牆、18歲於雨夜和艾拉的邂逅,還是高中時遇見神秘女子王姐,老張在三個不同季節的夜晚,經歷了他人生三大轉變,回顧其一生,卻只有遺憾,究竟是誰造成? |
|
||||
|
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
幸福城市 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
影片故事讲述主人公在同一个城市的三个时代、三个季节、三个夜晚中所经历的事件。 |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
幸福城市 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
2049年,老張與妻子玉芳住在名為「幸福城市」的高科技安養中心,先進智能的生活提供了老人所需的一切,也包括疏離與孤獨。 在那裡的一個寒冬夜晚,老張回顧自己的一生,卻只有遺憾,究竟是誰造成的?回想四十年前那個悶濕的夏夜,小張回家撞見妻子與副分隊長志偉不堪的一幕,原本以為努力擁有的幸福美滿,卻換來憤怒與羞辱。他只想逃離這個家。不料在街頭晃蕩時巧遇逃家少女艾拉,兩個寂寞的靈魂注定要交會。這夜晚和艾拉的邂逅,就像他十八歲那個下著雨的夜晚一樣難忘。高中生小小張因為偷機車被扣留在警局,而遇見神祕女子王姐。當時仍然單純的小小張,並沒有想到這個夜晚會是他遺憾的開始。 |
|
||||
|
Dutch; Flemish (nl-NL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Xing Fu Cheng Shi |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Het gegeven is gesitueerd in de nabije toekomst. Lao Zhang stalkt en vermoordt drie mensen, waaronder een gehospitaliseerde man en zijn ex-vrouw. Wat dreef hem uiteindelijk tot het plegen van deze gruwelijke misdaden? |
|
||||
|
French (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Face à la nuit |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
Trois nuits de la vie d’un homme. Trois nuits à traverser un monde interlope, qui ont fait basculer son existence ordinaire. Il est sur le point de commettre l’irréparable. Mais son passé va le rattraper… |
|
||||
|
Greek (el-GR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Η ιστορία ακολουθεί τον Lao Zhang, έναν καταθλιπτικό πρώην αστυνομικό που πονά για μια χαμένη αγάπη και που μάχεται με την άπιστη σύζυγο του για την πολύχρονη και κουρασμένη σχέση τους. Όμως ο Lao σκοπευεί τελικά να δράσει, με μια υπολογισμένη οργή, με την ελπίδα πως θα σκοτώσει τον βαθιά ριζωμένο πόνο του, που τον κατατρώει. Ακολουθώντας προς τα πίσω τον χρόνο, ο κόσμος ξεδιπλώνεται γύρω του, αποκαλύπτωντας τις σχέσεις του με τις γυναίκες που έπαιξαν καθοριστικό ρόλο στην διαμόρφωση του χαρακτήρα του. |
|
||||
|
Hebrew (he-IL) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
ערים של רגעים אחרונים |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
בסיפור דיסטופי שמסופר מהסוף להתחלה, אדם בעל עבר מורכב נוקם באנשים שפגעו בו לפני עשרות שנים. |
|
||||
|
Italian (it-IT) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cities of Last Things |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Japanese (ja-JP) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
幸福都市 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
행복도시 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
어둠에 잠긴 디스토피아, 세 사람을 향한 한 남자의 복수. 수십 년 전, 그에게는 어떤 일이 일어났던 걸까. 과거로 거슬러가며 하나씩, 그 어긋난 순간들이 드러난다. |
|
||||
|
Portuguese (pt-BR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cities of Last Things |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Lao Zhang é um ex policial deprimido que vive remoendo seu amor perdido e brigando com sua esposa infiel. Quando ele decide agir para matar a intensa dor que está o destruindo, o mundo a sua volta se abre, revelando todos os seus relacionamentos e as mulheres que o ajudaram a ser quem ele é hoje. |
|
||||
|
Spanish; Castilian (es-MX) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Cities of Last Things |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
Esta historia no lineal cuenta la historia de un hombre normal y corriente y las relaciones que vivió con tres mujeres distintas, centrándose en la noche que pasó con cada una de ellas. |
|
||||
|
Thai (th-TH) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
นครเริงแค้น |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
ในผลงานเกี่ยวกับโลกสมมติสุดโหดร้ายในอนาคตอันใกล้ที่ถ่ายทอดเรื่องราวแบบย้อนลำดับเวลา ชายผู้มีอดีตอันซับซ้อนตัดสินใจออกล้างแค้นคนที่เคยทำให้เขาเจ็บปวดเมื่อหลายสิบปีก่อน |
|
||||
|
Turkish (tr-TR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Thành Phố Hạnh Phúc |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Bộ phim mở đầu ấn tượng với cảnh một người đàn ông ném mình ra khỏi một tòa nhà cao tầng để tìm đến cái chết. Đó là Lao Zhang, một nhân viên cảnh sát chán nản về tình yêu cũng như mối quan hệ với người vợ không chung thủy của mình. Tiếp đó, bộ phim quay ngược thời gian để khán giả thấy rõ hơn nguyên nhân dẫn đến tình huống này. Có thể nói, đạo diễn Ho Wi Din đã khắc họa thành công nội tâm đầy phức tạp của một người đàn ông cũng như hoàn cảnh trớ trêu dẫn đến quyết định thay đổi cuộc sống này |
|
||||
|