Translations 5
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
电影鸭 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
香港电影圈正逢盗版猖獗,落魄导演陈果新(曾志伟饰)、监制徐屈(陈百祥饰)、编剧谷一昭(张锦程饰)、男演员周松弛(罗嘉良饰)、女演员朱淇(关秀媚饰)决心要拍一部高水准的作品来打击盗版。可惜横在几人面前的就是钱这座大山。于是四个男人只有去找鸭店老板(雷宇扬饰)学习做鸭的技巧去哄骗大腕金姐(罗兰饰)的腰包...... |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
Chinese (zh-HK) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
電影鴨 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
香港電影圈正逢盜版猖獗,落魄導演陳果新(曾志偉飾)、監製徐屈(陳百祥飾)、編劇谷一昭(張錦程飾)、男演員週鬆弛(羅嘉良飾)、女演員朱淇(關秀媚飾)決心要淇拍一部高水準的作品來打擊盜版。可惜橫在幾人面前的就是錢這座大山。於是四個男人只有去找鴨店老闆(雷宇揚飾)學習做鴨的技巧去哄騙大腕金姐(羅蘭飾)的腰包...... |
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Gigolo of Chinese Hollywood |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
During hard times in the Hong Kong film industry, an out-of-work actor talks a producer, writer, and an actor into making a movie together. They become gigolos to raise money for the production. |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Điện Ảnh Thời Suy Thoái |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Một bộ phim hài xuất sắc về ngành công nghiệp điện ảnh Hồng Kông, nơi mà nạn đĩa lậu tràn lan đã buộc các đạo diễn phải dùng tới những biện pháp kì quặc để hùn vốn làm phim. Diễn viên tham gia: Tăng Chí Vĩ, Nat Chan, Suki Kwan, Gallen Lo... |
|
||||
|