
Blade of Fury (1993)
← Back to main
Translations 8
Chinese (zh-CN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
一刀倾城 |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
出身于刘永福黑旗军的大刀队长王五 怀有一身高超武艺,然而在刺杀日军司令的行动中他遭遇惨痛的败绩,手下们相继阵亡,愧对部下的他跳崖自杀,侥幸生还后则隐居在东北乡野。在命运的安排下,王五结识了谭嗣同 和袁世凯 ,三人情投意合,携手上京闯荡。创立了强武学会的王五邂逅了美人颜夕 ,而对方却是奕亲王 的爱妃。 国家局势动荡不安,王五和谭嗣同、袁世凯也各自走上了不同的人生之路…… |
|
||||
|
Chinese (zh-TW) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
— |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
—
|
|
||||
|
English (en-US) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Blade of Fury |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Wang Wu, A kung-fu expert, is depressed about the dismal state of the political affairs of China. But, when he meets another famous kung-fu master, they together decide to bring about a revolution. |
|
||||
|
French (fr-FR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Blade of Fury |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
A la fin du XIXème siècle, un notable se met en route vers Pékin en vue de présenter à la cour impériale son projet de réforme du gouvernement. En chemin, il se lie d'amitié avec le meilleur sabreur du royaume, ainsi qu'un officier de la cour. Mais, dans la capitale, une coalition de seigneurs conservateurs se prépare à faire échouer leur mission par n'importe quel moyen. Amitiés indéfectibles et trahisons inévitables vont se révéler dans le feu de l'action... |
|
||||
|
Korean (ko-KR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
일도경성 |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
청조 말, 중국은 개혁과 보수의 양 파벌의 암투로 국가마저 흔들리고 있었다. 개혁파의 거두 강공의 초청을 받아 중국 동북부에서 중국개혁을 지휘하기 위해북경으로 향하던 남사동은 우연한 기회에 수도경비군의 원세계와 대만에서 흑기군으로 활약하던 왕오를 만나 동행하게 된다. 그러나 일단 북경에 도착한 남사동은 원세계가 보수 세력의 군사 지휘자라는 점을 알고 서먹한 관계가 된다. 왕오는 담소동과 강공의 후원으로, 개혁파의 힘이 될 인력을 기르기 위한 도장을 개설한다. 무술을 열성적으로 좋아하는 보수파 예천왕은 무술이 출중한 왕오를 끌어들이려고 하지만 뜻을 이루지 못한다. 황제를 앞세운 개혁파와 왕비를 앞세운 예천왕 일파와 보수파 세력의 대립은 마침내 왕비폐위를 둘러싸고 위기를 맞는다. 개혁의 성패는 원게계가 이끄는 신식군대 수도경비사단의 향배에 달렸다. 남사동은 열성적으로 원세계를 끌어들이려 했으나 실패, 결국 사형내의 이슬로 사라지고, 왕오도 원세계의 칼에 세상을 떠난다. 이렇게 개혁을 꿈꾸던 중국은 한 세대 전으로 되돌아가게 한다. |
|
||||
|
Portuguese (pt-BR) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Espada de Sangue |
|
||||
Taglines |
|
|||||
Overview |
O Pavilhão Negro é um grupo que reivindica justiça na China, mas são derrotados por soldados japoneses. Seu líder, Wong Wu (Yang Fan), passa a viver sozinho e amargurando sua derrota, até conhecer Tan Sitong (Ti Lung), um revolucionário que pretende implantar o humanismo na China. Acompanhados de companheiros como a aprendiz de Sitong, Cao Kan (Cynthia Khan), os dois saem em busca de seus ideais, porém para que isto aconteça, muitas vezes terão que usar a força. |
|
||||
|
Russian (ru-RU) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Клинок ярости |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
1898 год, Китай. Королевский советник и его ученица прибывают в провинциальный городок,где встречают ставшего кузнецом бывшего члена известнейшей группки революционеров.Вместе они основывают школу боевых искусств, но идея революции никак не выходит из головы уже экс-кузнеца. |
|
||||
|
Vietnamese (vi-VN) |
||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Title |
Nhất Đao Khuynh Thành |
|
||||
Taglines |
— |
|||||
Overview |
Phim bắt đầu vào thời kỳ Trung Quốc cổ đại, khi đất nước đang trải qua những thời kỳ đen tối với chiến tranh và xâm lược. Nhân vật chính là Leung Jan (do Địch Long đóng), một võ sư giỏi và nhân vật có uy tín lớn trong cộng đồng võ thuật. Leung Jan buộc phải tham gia vào những cuộc đối đầu nguy hiểm khi gia đình và quê hương của anh bị đe dọa bởi nhóm quân xâm lược. Trải qua nhiều thử thách và gặp gỡ với nhiều nhân vật khác nhau, Leung Jan phát triển kỹ năng võ thuật của mình và trở thành một anh hùng trong lòng dân. |
|
||||
|