Translations 7
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
倪虹洁 |
|
Biography |
倪虹洁,演员、模特,毕业于同济大学。2001年因婷美内衣广告进入娱乐圈并被评为“全国十大广告明星”之一。 2002年担任电视连续剧《爸爸叫红旗》的女主角;2003年参演首部电影《非常浪漫》;2005年主演《武林外传》中的祝无双而走红;2011年出演电影版《武林外传》;2012年,倪虹洁参演《艾米加油》和《梦回唐朝》,饰演两个完全不同的角色。2013年倪虹洁主演性感喜剧电影《一夜惊喜》、《光辉岁月》,突破个性形象备受好评,并在电视剧《爱情悠悠药草香》中饰演坏女人角色梅香;2014年凭借崔健执导的首部电影《蓝色骨头》获得罗马电影节最佳女主角提名,表演之路不断开拓。 2016年,参演的商战悬疑情感大戏《我在锡林郭勒等你》播出。参演传奇大剧《娘道》。 2019年 ,倪虹洁参演网剧《魔天大楼》在腾讯视频播出。 |
|
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
倪虹潔 |
|
Biography |
—
|
|
Chinese (zh-HK) |
||
---|---|---|
Name |
倪虹潔 |
|
Biography |
—
|
|
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Ni Hongjie |
|
Biography |
—
|
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
니홍지에 |
|
Biography |
—
|
|
Russian (ru-RU) |
||
---|---|---|
Name |
Ни Хун Цзе |
|
Biography |
—
|
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Nghê Hồng Khiết |
|
Biography |
Nghê Hồng Khiết sinh năm 1978 tại Giang Tô, là một trong những gương mặt “gạo cội” của làng phim Hoa ngữ. Năm 2001, Nghê Hồng Khiết trở thành người mẫu quảng cáo nội y. Nhờ vóc dáng quyến rũ, cô lọt vào mắt xanh của các đạo diễn và được mời tham gia nhiều bộ phim, trong đó nổi tiếng nhất là Võ Lâm Ngoại Truyện (2005). |
|