Translations 5
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
孔雪儿 |
|
Biography |
孔雪儿,1996年4月30日出生于湖北,中国内地女歌手,内地女子团体蜜蜂少女队、THE NINE成员。2012年,参加韩国JYP组织的选秀节目,并入选成为一名练习生。2015年,参加少女团体养成类综艺节目《蜜蜂少女队》。2016年5月28日,在《蜜蜂少女队》节目最终决战中脱颖而出,成为蜜蜂少女队成员并正式出道;同年6月,随蜜蜂少女队推出首张迷你团体专辑《Lady bees》。2020年3月12日,参与录制的女团选秀综艺节目《青春有你第二季》在爱奇艺上线,最终以第8名的成绩加入THE NINE组合正式成团。 |
|
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
孔雪兒 |
|
Biography |
—
|
|
English (en-US) |
||
---|---|---|
Name |
Kong Xueer |
|
Biography |
—
|
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
공설아 |
|
Biography |
—
|
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Khổng Tuyết Nhi |
|
Biography |
Khổng Tuyết Nhi là một nữ ca sĩ, diễn viên và vũ công người Trung Quốc trực thuộc Công ty giải trí Thái Dương Xuyên Hoà. Khổng Tuyết Nhi trở thành thành viên của nhóm nhạc nữ dự án THE9 sau khi giành được thứ hạng 8 chung cuộc trong Chương trình truyền hình thực tế sống còn Thanh Xuân Có Bạn của kênh iQiyi. |
|