Translations 7
Chinese (zh-TW) |
||
---|---|---|
Name |
戀愛雖然麻煩但更討厭孤獨 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
講述了雖然想談戀愛卻對此感到負擔,想享受單身的自由卻又討厭孤獨的年輕人們聚在共生公寓所發生的故事。 |
|
Chinese (zh-CN) |
||
---|---|---|
Name |
恋爱虽然麻烦但更讨厌孤独 |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
该剧讲述了虽然想谈恋爱却对此感到负担,想享受单身的自由却又讨厌孤独的年轻人们聚在co-living house生活而发生的故事。真实的反映了青春的现实与艰难,其中也包含着温暖人心的恋爱心动。 |
|
English (en-US) |
||||
---|---|---|---|---|
Name |
Lonely Enough to Love! |
|
||
Taglines |
|
|||
Overview |
A story of young people residing at a co-living house. They do want to date, but they don't want to be serious. They prefer being free, but they also don't want to be lonely. |
|
Greek (el-GR) |
||
---|---|---|
Name |
Lonely Enough to Love! |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Μια ιστορία νέων ανθρώπων που συγκατοικούν σ' ένα σπίτι. Θέλουν να βγουν ραντεβού, αλλά δεν θέλουν να είναι σοβαροί. Προτιμούν να είναι ελεύθεροι, αλλά επίσης δεν θέλουν να είναι μόνοι. |
|
Korean (ko-KR) |
||
---|---|---|
Name |
연애는 귀찮지만 외로운 건 싫어! |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
연애는 하고 싶은데 심각한 건 부담스럽고, 자유는 누리고 싶은데 외로운 건 싫은 젊은이들이 코리빙하우스에 모여 살면서 벌어지는 이야기를 그린 로맨스 드라마 |
|
Portuguese (pt-BR) |
||
---|---|---|
Name |
Lonely Enough to Love! |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Uma história de jovens que residem numa mesma casa. Eles querem namorar, mas não querem ser sérios. Preferem ser livres, mas também não querem sentir-se sozinhos. |
|
Vietnamese (vi-VN) |
||
---|---|---|
Name |
Không Thích Hẹn Hò Nhưng Sợ Cô Đơn - Lonely Enough to Love |
|
Taglines |
— |
|
Overview |
Hai người trẻ vừa muốn yêu, vừa sợ gánh nặng, vừa thích tự do độc thân, vừa sợ cô đơn khi cả hai cùng sống dưới một mái nhà. Bộ phim phản ánh chân thật những thực tế và khó khăn của giới trẻ, nhưng cũng có những khoảnh khắc yêu thương ấm áp khiến tim bạn lỡ nhịp. |
|